Tầm quan trọng của việc hiểu rõ các thuật ngữ Facebook Ads
Facebook Ads là một nền tảng quảng cáo trực tuyến mạnh mẽ, được thiết kế để giúp các doanh nghiệp kết nối với khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả. Với khả năng nhắm mục tiêu chính xác và đa dạng các định dạng quảng cáo, nền tảng này không chỉ giúp tăng nhận diện thương hiệu mà còn thúc đẩy doanh số và
xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Chính vì vậy, việc nắm vững các thuật ngữ Facebook Ads sẽ giúp các marketer khai thác hiệu quả tối đa từ Facebook Ads, bao gồm:
- Nâng cao hiệu quả hoạt động của chiến dịch
Facebook Ads cung cấp hàng loạt công cụ và chỉ số hỗ trợ người dùng theo dõi, cải thiện chiến dịch. Nếu bạn không nắm được các thuật ngữ trong quảng cáo này thì việc thiết lập và quản lý chiến dịch sẽ trở nên khó khăn hơn. Hiểu thuật ngữ giúp doanh nghiệp định hình rõ mục tiêu, xác định đúng đối tượng và sử dụng ngân sách hiệu quả hơn.
- Đánh giá và tối ưu hóa chiến lược
Không phải chiến dịch nào cũng thành công ngay từ đầu và để cải thiện hiệu quả thì cần dựa vào phân tích dữ liệu. Những chỉ số như CTR (Click-Through Rate), Conversion Rate hay ROAS (Return on Ad Spend) là công cụ đo lường giúp thương hiệu đánh giá hiệu quả quảng cáo và xác định điểm cần cải thiện. Khi hiểu rõ ý nghĩa và cách áp dụng các thuật ngữ này, bạn sẽ dễ dàng điều chỉnh chiến lược để đạt kết quả tốt hơn.
- Giao tiếp hiệu quả với đối tác và đội ngũ
Trong quá trình hợp tác với agency quảng cáo hoặc làm việc cùng đội ngũ marketing, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ Facebook Ads sẽ đảm bảo sự nhất quán trong quá trình trao đổi.
- Tiết kiệm chi phí và thời gian
Sai lầm trong việc quản lý quảng cáo thường xuất phát từ việc thiếu kiến thức về các thuật ngữ Facebook cơ bản. Chẳng hạn, nếu không phân biệt được Impressions và Reach, bạn có thể đặt sai mục tiêu đo lường hoặc phân bổ sai ngân sách. Hiểu đúng các thuật ngữ giúp bạn giảm thiểu lãng phí và tập trung vào những yếu tố mang lại giá trị thực sự.
- Bắt kịp xu hướng và công nghệ mới
Facebook liên tục cập nhật các công nghệ và thuật ngữ mới để tối ưu hóa quảng cáo. Những khái niệm như Conversions API, Dynamic Creative Optimization (DCO) hay quảng cáo thực tế tăng cường (AR Ads) đang dần trở thành xu hướng. Việc hiểu và áp dụng chúng không chỉ giúp bạn bắt kịp thị trường mà còn nâng cao hiệu quả cạnh tranh.
Phân loại các thuật ngữ Facebook Ads quan trọng
Thuật ngữ về đối tượng và phân loại khách hàng
- Target Audience: Đây là nhóm đối tượng mà chiến dịch quảng cáo hướng đến. Facebook cho phép bạn nhắm mục tiêu dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở thích, hành vi,… Chẳng hạn như target audience của thương hiệu quần áo trẻ em có thể là nhóm phụ nữ từ 25-35 tuổi, sống tại các thành phố, có sở thích mua sắm online và quan tâm đến "đồ cho trẻ sơ sinh".
- Custom Audience: Tệp khách hàng tùy chỉnh được tạo từ dữ liệu khách hàng mà doanh nghiệp đã có như email, số điện thoại hoặc danh sách những người đã truy cập website. Ví dụ như nhiều doanh nghiệp thường tạo Custom Audience từ danh sách email của khách hàng đã mua sản phẩm trên website.
- Lookalike Audience: Tệp khách hàng tương tự được Facebook tự động tạo ra dựa trên đặc điểm của Custom Audience. Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi tiếp cận đến những người có hành vi giống khách hàng hiện tại. Chẳng hạn như bạn có thể tạo Lookalike Audience từ khách hàng đã từng mua hàng để tìm những người dùng mới có tiềm năng.
- Retargeting Audience: Nhóm đối tượng đã tương tác với doanh nghiệp như truy cập website, xem sản phẩm hoặc bỏ giỏ hàng,... Retargeting giúp doanh nghiệp tiếp cận lại những người này để tăng khả năng chuyển đổi. Việc remarketing cho nhóm khách hàng có thể làm tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng, điển hình như hiển thị quảng cáo giảm giá cho những người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán.
- Intake: Intake trong Facebook thường được sử dụng để chỉ quy trình tiếp nhận và xử lý thông tin từ khách hàng tiềm năng, đặc biệt là trong các chiến dịch quảng cáo. Đây là bước đầu tiên trong quá trình chuyển đổi, nơi dữ liệu từ biểu mẫu, tin nhắn hoặc phản hồi được thu thập và quản lý để phục vụ mục tiêu kinh doanh, chẳng hạn như lên lịch hẹn, cung cấp thông tin sản phẩm, hoặc chăm sóc khách hàng.
- Interest-Based Targeting: Thuật ngữ Facebook Ads này chỉ hoạt động nhắm mục tiêu dựa trên sở thích, hành vi và thói quen của người dùng trên Facebook.
- Image Ads: Quảng cáo đơn giản với một hình ảnh. Đây là định dạng phổ biến nhất, thường được sử dụng để truyền tải thông điệp ngắn gọn và thu hút. Rất nhiều nhãn hàng đã áp dụng Image Ads để quảng cáo với hình ảnh sản phẩm kèm slogan "Mua ngay – Giá cực sốc!".
- Video Ads: Quảng cáo sử dụng video, thường có khả năng thu hút sự chú ý cao hơn so với hình ảnh tĩnh.
- Carousel Ads: Cho phép hiển thị nhiều hình ảnh hoặc video trong một quảng cáo, người dùng có thể vuốt để xem từng mục.
- Collection Ads: Quảng cáo kết hợp video hoặc hình ảnh chính cùng với nhiều sản phẩm khác bên dưới. Khi nhấp vào, người dùng sẽ được chuyển đến trang mua sắm trên Facebook hoặc website.
- Slideshow Ads: Quảng cáo trình chiếu, kết hợp nhiều hình ảnh hoặc video ngắn kèm âm thanh.
Thuật ngữ về ngân sách và đấu thầu (Budget & Bidding)
- Daily Budget: Trong danh sách thuật ngữ Facebook Ads thường gặp, Daily Budget mang ý nghĩa ngân sách hàng ngày doanh nghiệp sẵn sàng chi tiêu cho quảng cáo. Facebook sẽ phân phối ngân sách này đều trong suốt ngày.
- Lifetime Budget: Ngân sách tổng thể dành cho toàn bộ chiến dịch. Facebook tự động phân phối ngân sách này dựa trên hiệu suất.
- Bid Strategy: Chiến lược đấu thầu giúp bạn kiểm soát chi phí cho mỗi kết quả. Các loại chiến lược phổ biến gồm Lowest Cost (giá thầu thấp nhất) và Target Cost (giá thầu mục tiêu).
- Cost Per Click (CPC): Chi phí bạn phải trả cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
- Cost Per Action (CPA): Thuật ngữ CPA FB Ads nói đến chi phí cho mỗi hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng hoặc điền biểu mẫu.
Những thuật ngữ Facebook Ads về ngân sách và đấu thầu phổ biến nhất
Thuật ngữ về đo lường và phân tích (Measurement)
- Impressions: Số lần quảng cáo được hiển thị trên màn hình của người dùng, không phân biệt người đó có tương tác hay không.
- Reach: Số lượng người dùng duy nhất đã tiếp cận được quảng cáo của bạn. Nếu quảng cáo tiếp cận 100 người, Reach sẽ là 100 ngay cả khi mỗi người nhìn thấy nhiều lần.
- CTR (Click-Through Rate) : Thuật ngữ Facebook Ads CTR nghĩa là tỷ lệ nhấp chuột, được tính bằng số nhấp chuột chia cho số lần hiển thị (Impressions).
- Conversion Rate: Tỷ lệ người thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng, điền form) trên tổng số người đã nhấp vào quảng cáo.
- ROAS (Return on Ad Spend) : Lợi nhuận thu được từ mỗi đồng chi tiêu cho quảng cáo. ROAS được tính bằng doanh thu chia cho chi phí quảng cáo.
Một số thuật ngữ Facebook Ads khác
Bên cạnh các nhóm thuật ngữ Facebook Ads chính thì nền tảng này còn có nhiều khái niệm chuyên sâu khác giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch và nâng cao hiệu quả quảng cáo. Dưới đây là một số thuật ngữ quảng cáo Facebook đáng chú ý:
- A/B Testing: Đây là quá trình thử nghiệm hai hoặc nhiều biến thể quảng cáo để tìm ra phương án hiệu quả nhất. Bạn có thể thử nghiệm các yếu tố như hình ảnh, tiêu đề, nội dung hoặc đối tượng mục tiêu.
- Pixel: Facebook Pixel là một đoạn mã được cài đặt trên website để theo dõi hành vi của người dùng. Pixel giúp đo lường hiệu quả quảng cáo, thực hiện Retargeting và tối ưu hóa chiến dịch dựa trên dữ liệu người dùng. Chẳng hạn như doanh nghiệp có thể sử dụng Pixel để theo dõi số lượng khách hàng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán.
- SDK (Software Development Kit): SDK của Facebook được tích hợp vào ứng dụng di động để theo dõi tương tác của người dùng và chạy quảng cáo hiệu quả hơn. Các ứng dụng thương mại điện tử thường sử dụng SDK để theo dõi số lần người dùng nhấp vào sản phẩm thông qua quảng cáo Facebook.
- Retargeting: Đây là thuật ngữ Facebook Ads chỉ phương pháp hiển thị quảng cáo cho những người đã tương tác với doanh nghiệp của bạn, chẳng hạn như truy cập website hoặc xem sản phẩm. Retargeting giúp tăng khả năng chuyển đổi bằng cách nhắc nhở khách hàng tiềm năng.
- Frequency Capping: Là giới hạn số lần một người dùng có thể nhìn thấy quảng cáo của bạn trong một khoảng thời gian. Điều này giúp tránh việc quảng cáo xuất hiện quá nhiều lần gây khó chịu và làm giảm hiệu quả chiến dịch.
- Ad Relevance Score: Chỉ số đánh giá mức độ liên quan của quảng cáo đối với đối tượng mục tiêu, dựa trên hành vi và phản hồi của họ. Điểm số này dao động từ 1 đến 10 với 10 là mức cao nhất.
- Landing Page Experience: Đây là trải nghiệm của người dùng khi họ nhấp vào quảng cáo và được chuyển đến trang đích (Landing Page). Facebook đánh giá chất lượng trang đích dựa trên tốc độ tải trang, tính liên quan và mức độ dễ sử dụng.
- Tài khoản Facebook Ads bị gắn cờ (Flagged Account): Tài khoản quảng cáo có thể bị gắn cờ nếu vi phạm chính sách của Facebook, chẳng hạn như quảng cáo sai sự thật, nội dung gây hiểu lầm hoặc sử dụng thanh toán không hợp lệ.
- View-Through Attribution: Đây là chỉ số đo lường số lượng người dùng đã nhìn thấy quảng cáo nhưng không nhấp chuột, sau đó vẫn thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng).
- Ad Fatigue: Hiện tượng người dùng không còn quan tâm đến quảng cáo do đã nhìn thấy quá nhiều lần. Điều này thường dẫn đến giảm tương tác và hiệu suất quảng cáo.
Mẹo tối ưu hóa chiến dịch dựa trên thuật ngữ Facebook Ads
Hiểu và áp dụng đúng những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn đo lường hiệu quả quảng cáo Facebook mà còn tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu quả đầu tư. Dưới đây là một số mẹo tối ưu hóa chiến dịch dựa trên sự kết hợp giữa các thuật ngữ liên quan:
- Giảm CPC và tăng ROI nhờ tối ưu hóa đối tượng và ngân sách
Để giảm CPC và tăng ROI, bạn cần nhắm đúng đối tượng và quản lý ngân sách một cách hiệu quả. Sử dụng Target Audience để chọn nhóm khách hàng tiềm năng cụ thể, đồng thời tận dụng Lookalike Audience để mở rộng phạm vi tiếp cận với những người dùng có đặc điểm tương tự khách hàng hiện tại. Bên cạnh đó, chiến lược đấu thầu Lowest Cost là lựa chọn tốt để giữ chi phí mỗi nhấp chuột ở mức thấp nhất. Ngoài ra, việc kết hợp giữa Daily Budget hoặc Lifetime Budget với việc tối ưu hóa nhắm mục tiêu cũng giúp giảm lãng phí và cải thiện hiệu suất quảng cáo.
- Tăng CTR bằng cách tối ưu hóa nội dung quảng cáo
Để tăng tỷ lệ nhấp chuột, hãy thử nghiệm A/B Testing bằng cách so sánh các phiên bản khác nhau của quảng cáo, ví dụ như thay đổi hình ảnh, tiêu đề hoặc lời kêu gọi hành động (CTA). Ngoài ra, chọn định dạng phù hợp như Carousel Ads hoặc Video Ads có thể làm cho quảng cáo trở nên hấp dẫn và sinh động hơn.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) bằng Pixel và Retargeting
Đoạn mã Pixel giúp bạn biết được ai đã truy cập trang web, thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc rời đi mà không hoàn tất giao dịch. Sử dụng dữ liệu từ Pixel để thiết lập các chiến dịch Retargeting sẽ giúp nhắc nhở khách hàng quay lại và hoàn tất mua sắm. Kết hợp Dynamic Ads để tự động hiển thị sản phẩm mà khách hàng đã xem cũng là một cách hiệu quả để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
- Giảm hiện tượng Ad Fatigue với Frequency Capping
Hiện tượng Ad Fatigue xảy ra khi người dùng nhìn thấy quảng cáo quá nhiều lần, dẫn đến giảm tương tác và hiệu suất. Để tránh điều này, hãy thiết lập Frequency Capping – giới hạn số lần một quảng cáo xuất hiện trước một người dùng trong khoảng thời gian nhất định. Đồng thời, làm mới nội dung quảng cáo thường xuyên bằng cách thay đổi hình ảnh, tiêu đề hoặc thông điệp để giữ sự hấp dẫn. Chẳng hạn, một chiến dịch quảng cáo cho một khóa học tiếng Anh có thể đặt Frequency Capping ở mức 3 lần/ngày và thay đổi nội dung mỗi tuần để tăng tính mới mẻ.